STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Lê Thị Minh Phương
Certificate code: 200-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 02/11/2022 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Hoàng Anh Đạt
Certificate code: 205-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 02/11/2022 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Tiến Khánh
Certificate code: 206-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 02/11/2022 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Phạm Thị Phương Thảo
Certificate code: 202-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 02/11/2022 |
||||
7
|
Student name: Vương Thị Hồng Hiếu
Certificate code: 208-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 02/11/2022 |
||||
8
|
Student name: Trần Thị Thúy Hằng
Certificate code: 198-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 02/11/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Thủy
Certificate code: 203-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 02/11/2022 |
||||
11
|