STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Trần Thanh Thuỳ Trang
Certificate code: 013ĐT1523 Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Huỳnh Thụy Giang Thanh
Certificate code: 017ĐT1523 Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Trương Thị Ngọc Thúy
Certificate code: 020ĐT1523 Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Liên
Certificate code: 025ĐT1523 Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
38
|
Student name: Nguyễn Thụy Thu Trang
Certificate code: 034ĐT1523 Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thảo
Certificate code: 036ĐT1523 Certificate issuance date: 23/10/2023 |