STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
Student name: Trần Thị Kiều Nhung
Certificate code: 258/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
83
|
|||||
84
|
Student name: Sùng Văn Lợi
Certificate code: 260/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
85
|
Student name: Lương Đức Quang
Certificate code: 261/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
86
|
Student name: Lê Thị Ánh Tuyết
Certificate code: 262/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
87
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thắm
Certificate code: 263/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
88
|
Student name: Trần Thị Thu
Certificate code: 264/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
Student name: Nguyễn Huyền Trang
Certificate code: 269/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
92
|
Student name: Nguyễn Mạnh Hùng
Certificate code: 270/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Lường Thị Hà
Certificate code: 274/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
95
|
Student name: Nguyễn Ngọc Nam
Certificate code: 275/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
96
|
Student name: Chảo Láo Cáu
Certificate code: 276/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
97
|
Student name: Chảo Láo Cáu
Certificate code: 277/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
98
|
Student name: Phàn Phủ Seng
Certificate code: 278/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
99
|
Student name: Giàng A Lung
Certificate code: 280/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
100
|
Student name: Nguyễn Thị Phượng
Certificate code: 281/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 17/11/2023 |