STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Student name: Lường Thị Hồng Giang
Certificate code: 579/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 04/08/2023 |
||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
Student name: Bạc Thị Thanh Thùy
Certificate code: 462/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 04/08/2023 |
||||
48
|
Student name: Lương Văn Thành
Certificate code: 463/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 04/08/2023 |
||||
49
|
Student name: Hoàng Thanh Phương
Certificate code: 464/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 04/08/2023 |
||||
50
|
Student name: Nguyễn Phúc Đồng
Certificate code: 465/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 04/08/2023 |
||||
51
|
|||||
52
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Chung
Certificate code: 467/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 04/08/2023 |
||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
Student name: Nguyễn Thị Tình
Certificate code: 470/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 04/08/2023 |
||||
56
|
Student name: Trần Thị Kim Khuyên
Certificate code: 471/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 04/08/2023 |
||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|