STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Mai Thị Ngọc Linh
Certificate code: 407/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 28/07/2023 |
||||
3
|
Student name: Trần Thị Hồng Thu
Certificate code: 421/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 28/07/2023 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Hoàng Thị Ngọc Hà
Certificate code: 317/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 28/07/2023 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Phương
Certificate code: 329/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 28/07/2023 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Duy Khang
Certificate code: 356/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 28/07/2023 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Hồng Thắm
Certificate code: 377/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 28/07/2023 |
||||
15
|
Student name: Hoàng Thi Lan Anh
Certificate code: 384/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 28/07/2023 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 410/2023/QĐ-ĐV Certificate issuance date: 28/07/2023 |