STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Đặng Thị Nhan
Certificate code: 064TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
2
|
Student name: Thang Phát Đông
Certificate code: 101TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
3
|
Student name: Lưu Thị Minh Khanh
Certificate code: 054TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hường
Certificate code: 055TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thu Phương
Certificate code: 057TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Hà
Certificate code: 058TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Phương
Certificate code: 059TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
8
|
Student name: Trần Văn Hường
Certificate code: 060TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Bích
Certificate code: 069TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Văn Thu
Certificate code: 071TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Văn Điệp
Certificate code: 073TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Chử Văn Nguyên
Certificate code: 081TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Bích Ngọc
Certificate code: 097TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
18
|
Student name: Đinh Thị Thu Hà
Certificate code: 102TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
19
|
Student name: Đinh Thị Bích Thủy
Certificate code: 103TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
20
|
Student name: Đinh Thị Hiệu
Certificate code: 106TT02-2023/ĐTCB Certificate issuance date: 22/05/2023 |