STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 021 - DTCB100823/KHXD Certificate issuance date: 15/08/2023 |
||||
22
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Tuyết
Certificate code: 022 - DTCB100823/KHXD Certificate issuance date: 15/08/2023 |
||||
23
|
Student name: Mai Vũ Hải Vân
Certificate code: 023 - DTCB100823/KHXD Certificate issuance date: 15/08/2023 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Vân
Certificate code: 024 - DTCB100823/KHXD Certificate issuance date: 15/08/2023 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Đức Việt
Certificate code: 025 - DTCB100823/KHXD Certificate issuance date: 15/08/2023 |