STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Công Danh
Certificate code: 001 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
2
|
Student name: Hoàng Xuân Thanh
Certificate code: 002 - DTCB221023/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
3
|
Student name: Đào Văn Tươi
Certificate code: 003- DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
4
|
Student name: Đặng Hoàng Quốc Thái
Certificate code: 004 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
5
|
Student name: Châu Kim Quỳnh
Certificate code: 005 - DTCB221023/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Tuấn Minh
Certificate code: 006 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
7
|
Student name: Trần Thị Tuyết Vân
Certificate code: 007 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
8
|
Student name: Đinh Thị Thu Hiền
Certificate code: 008 - DTCB221023/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
9
|
Student name: Lê Hồng Dương
Certificate code: 009 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
10
|
Student name: Bùi Quang Lương
Certificate code: 010 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
11
|
Student name: Vũ Anh Duy
Certificate code: 011 - DTCB221023/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Viển
Certificate code: 012 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
13
|
Student name: Trần Thảo Vy
Certificate code: 014 - DTCB221023/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
14
|
Student name: Phan Công Huy
Certificate code: 015 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
15
|
Student name: Đậu Xuân Hải
Certificate code: 016 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Trọng Quyền
Certificate code: 018 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Đức Cương
Certificate code: 019 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Tiến Hoan
Certificate code: 020 - DTCB221023/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
19
|
Student name: Hồ Thành Nam
Certificate code: 021 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Hoan
Certificate code: 022 - DTCB101123/KHXD Certificate issuance date: 16/11/2023 |