STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Bùi Tấn Dự
Certificate code: 020 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 021 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
3
|
Student name: Đỗ Thị Thanh Hương
Certificate code: 019 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
4
|
Student name: Huỳnh Kim Sang
Certificate code: 022 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
5
|
Student name: Ngô Quang Linh
Certificate code: 001 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Lụa
Certificate code: 003 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Hậu
Certificate code: 004 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
8
|
Student name: Phạm Thị Lan Chi
Certificate code: 005 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Văn Thành
Certificate code: 006 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thảo
Certificate code: 007 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
11
|
Student name: Võ Văn Nhuận
Certificate code: 008 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Đoàn Trung
Certificate code: 010 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
13
|
Student name: Hoàng Thị Quyên
Certificate code: 011 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Mạnh Toàn
Certificate code: 012 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Du
Certificate code: 013 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 014 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
17
|
Student name: Trần Thị Thùy Trang
Certificate code: 015 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thành Tân
Certificate code: 016 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
19
|
Student name: Phạm Minh Đức
Certificate code: 017 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |
||||
20
|
Student name: Lê Thị Kim Ngọc
Certificate code: 018 - DTCB160623/KHXD Certificate issuance date: 22/07/2023 |