STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Văn Hiếu
Certificate code: 022 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
22
|
Student name: Đào Nguyễn Tuấn Khôi
Certificate code: 001 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
23
|
Student name: Phạm Thị Thuý Hoa
Certificate code: 023 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Kan Trường
Certificate code: 024 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hội
Certificate code: 025 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Văn Ngọc Hiên
Certificate code: 026 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
27
|
Student name: Hoàng Liên Sơn
Certificate code: 027 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
28
|
Student name: Đỗ Huy Dũng
Certificate code: 028 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Tiến Dũng
Certificate code: 029 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
30
|
Student name: Hoàng Tuấn Huy
Certificate code: 030 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
31
|
Student name: Vũ Thị Thùy
Certificate code: 031 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Xuân Hậu
Certificate code: 032 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Thanh Hằng
Certificate code: 033 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
34
|
Student name: Trần Trung Kiên
Certificate code: 034 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Hà Thanh
Certificate code: 035 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
36
|
Student name: Đỗ Văn Nam
Certificate code: 036 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
37
|
Student name: Ngô Thị Thanh Xuân
Certificate code: 037 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |
||||
38
|
Student name: Trần Thị Thu Hà
Certificate code: 038 - DTCB310323/KHXD Certificate issuance date: 06/04/2023 |