STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Dương Văn Duy
Certificate code: 023 - DTCB040823/KHXD Certificate issuance date: 10/08/2023 |
||||
22
|
Student name: Đặng Ngọc Thịnh
Certificate code: 024 - DTCB040823/KHXD Certificate issuance date: 10/08/2023 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Anh Bình
Certificate code: 026 - DTCB040823/KHXD Certificate issuance date: 10/08/2023 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Quỳnh
Certificate code: 027 - DTCB040823/KHXD Certificate issuance date: 10/08/2023 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Anh Đức
Certificate code: 009 - DTCB040823/KHXD Certificate issuance date: 10/08/2023 |
||||
26
|
Student name: Trịnh Quang Tuấn
Certificate code: 018 - DTCB040823/KHXD Certificate issuance date: 10/08/2023 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Lan
Certificate code: 025 - DTCB040823/KHXD Certificate issuance date: 10/08/2023 |