STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Ngô Thị Thu Hà
Certificate code: 002 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
2
|
Student name: Phan Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 003 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
3
|
Student name: Vũ Thị Kim Anh
Certificate code: 004 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
4
|
Student name: Lê Hồng Trung
Certificate code: 005 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Đình Minh Quang
Certificate code: 006 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hướng
Certificate code: 007 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
7
|
Student name: Đặng Thị Tuyết Trinh
Certificate code: 008 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
8
|
Student name: Vũ Viết Kim Hằng
Certificate code: 009 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
9
|
Student name: Trần Thanh Trúc
Certificate code: 010 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Bá Tòng
Certificate code: 011 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |
||||
11
|
Student name: Đinh Văn Thi
Certificate code: 001 - DTCB030823/KHXD Certificate issuance date: 08/08/2023 |