STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Trần Thị Ngọc
Certificate code: 014 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
22
|
Student name: Hoàng Đăng Linh
Certificate code: 016 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Anh Đức
Certificate code: 017 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
24
|
Student name: Phạm Đức Hiếu
Certificate code: 018 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
25
|
Student name: Trần Thanh Tùng
Certificate code: 019 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
26
|
Student name: Vũ Mạnh Hà
Certificate code: 020 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
27
|
Student name: Lê Ngọc Vũ
Certificate code: 022 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
28
|
Student name: Nguyễn Hồng Sáng
Certificate code: 023 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Đăng Thao
Certificate code: 024 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
30
|
Student name: Bùi Phương Bối
Certificate code: 025 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
31
|
Student name: Hoàng Gia Hưng
Certificate code: 026 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Thơm
Certificate code: 027 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Tấn Hoài Bảo
Certificate code: 028 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
34
|
Student name: Hoàng Thuỵ Minh Thư
Certificate code: 031 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
35
|
Student name: Đoàn Hồng Phương
Certificate code: 032 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
36
|
Student name: Phạm Sơn
Certificate code: 004 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
37
|
Student name: Cao Đình Văn
Certificate code: 005 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
38
|
Student name: Nguyễn Mạnh Cường
Certificate code: 010 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
39
|
Student name: Nguyễn Ngọc Toàn
Certificate code: 015 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Văn Quyền
Certificate code: 021 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |