STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Thị Thanh Phương
Certificate code: 001 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Hồng Thái
Certificate code: 002 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
3
|
Student name: Trương Thị Thảo
Certificate code: 003 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Đức Xuân
Certificate code: 004 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Văn Tuân
Certificate code: 006 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
6
|
Student name: Ngô Văn Quyến
Certificate code: 007 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
7
|
Student name: Hoàng Vy Hương
Certificate code: 009 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Hồng Hải
Certificate code: 010 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Đức Tiến
Certificate code: 011 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
10
|
Student name: Lê Văn Thụ
Certificate code: 013 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
11
|
Student name: Lê Xuân Long
Certificate code: 014 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
12
|
Student name: Trịnh Trung Hoàn
Certificate code: 015 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
13
|
Student name: Phạm Văn Bình
Certificate code: 016 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
14
|
Student name: Đào Văn Thiện
Certificate code: 017 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Trọng Quy
Certificate code: 018 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
16
|
Student name: Tường Duy Toán
Certificate code: 020 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
17
|
Student name: Phạm Thị Phú
Certificate code: 022 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
18
|
Student name: Đặng Thị Thu Minh
Certificate code: 023 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Certificate code: 024 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn An Cư
Certificate code: 025 - DTCB061023/KHXD Certificate issuance date: 12/10/2023 |