STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Hồ Văn Vũ
Certificate code: 025 - DTCB300623/KHXD Certificate issuance date: 06/07/2023 |
||||
22
|
Student name: Nguyễn Đức Cường
Certificate code: 026 - DTCB300623/KHXD Certificate issuance date: 06/07/2023 |
||||
23
|
Student name: Lê Ngọc Điển
Certificate code: 027 - DTCB300623/KHXD Certificate issuance date: 06/07/2023 |
||||
24
|
Student name: Trần Thanh Huyền
Certificate code: 006 - DTCB300623/KHXD Certificate issuance date: 06/07/2023 |
||||
25
|
Student name: Trần Thị Hương
Certificate code: 008 - DTCB300623/KHXD Certificate issuance date: 06/07/2023 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Hương
Certificate code: 009 - DTCB300623/KHXD Certificate issuance date: 06/07/2023 |
||||
27
|
Student name: Trần Thị Vân Hồng
Certificate code: 010 - DTCB300623/KHXD Certificate issuance date: 06/07/2023 |