STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Phùng Văn Thế
Certificate code: 022 - DTCB050523/KHXD Certificate issuance date: 11/05/2023 |
||||
42
|
Student name: Đào Quang Hưng
Certificate code: 026 - DTCB050523/KHXD Certificate issuance date: 11/05/2023 |
||||
43
|
Student name: Kiều Thanh Duy
Certificate code: 027 - DTCB050523/KHXD Certificate issuance date: 11/05/2023 |
||||
44
|
Student name: Nguyễn Phương Thắng
Certificate code: 030 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 11/05/2023 |
||||
45
|
Student name: Nguyễn Đức Tuấn
Certificate code: 031 - DTCB050523/KHXD Certificate issuance date: 11/05/2023 |
||||
46
|
Student name: Phạm Diệu Linh
Certificate code: 032 - DTCB050523/KHXD Certificate issuance date: 11/05/2023 |
||||
47
|
Student name: Bùi Tuấn Anh
Certificate code: 033 - DTCB050523/KHXD Certificate issuance date: 11/05/2023 |
||||
48
|
Student name: Lê Đình Đích
Certificate code: 041 - DTCB050523/KHXD Certificate issuance date: 11/05/2023 |
||||
49
|
Student name: Huỳnh Quốc Việt
Certificate code: 042 - DTCB050523/KHXD Certificate issuance date: 11/05/2023 |