STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Đoàn Thị Phương Lành
Certificate code: 77-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
82
|
Student name: Nguyễn Thanh Lịch
Certificate code: 78-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
83
|
Student name: Trương Thị Hải Vi
Certificate code: 79-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
84
|
Student name: Trịnh Sỹ Chung
Certificate code: 80-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
85
|
Student name: Huỳnh Duy Linh
Certificate code: 81-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
86
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Ngân
Certificate code: 82-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
87
|
Student name: Nguyễn Đình Minh Kha
Certificate code: 83-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
88
|
Student name: Đặng Phước Trường
Certificate code: 84-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
89
|
Student name: Nguyễn Trần Lê Hồng Trinh
Certificate code: 85-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
90
|
Student name: Trần Văn Hồng
Certificate code: 86-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
91
|
Student name: Đặng Thị Vy Huyền
Certificate code: 88-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
92
|
Student name: Nguyễn Thanh Chiến
Certificate code: 92-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |
||||
93
|
Student name: Nguyễn Thanh Rin
Certificate code: 94-02/2023/ĐTCB-ĐV Certificate issuance date: 13/06/2023 |