STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
141
|
|||||
142
|
Student name: Đinh Thị Quỳnh Như
Certificate code: 857/19/STEC Certificate issuance date: 17/06/2019 |
||||
143
|
|||||
144
|
|||||
145
|
|||||
146
|
|||||
147
|
|||||
148
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hân
Certificate code: 863/19/STEC Certificate issuance date: 17/06/2019 |
||||
149
|
|||||
150
|
|||||
151
|
|||||
152
|
|||||
153
|
|||||
154
|
|||||
155
|
Student name: Võ Lương Huyền Vân
Certificate code: 870/19/STEC Certificate issuance date: 17/06/2019 |
||||
156
|
|||||
157
|
Student name: Nguyễn Thị Long Thương
Certificate code: 872/19/STEC Certificate issuance date: 17/06/2019 |
||||
158
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thúy
Certificate code: 873/19/STEC Certificate issuance date: 17/06/2019 |
||||
159
|
|||||
160
|