STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Đinh Thị Bích Loan
Certificate code: 0485/STEC/22 Certificate issuance date: 16/04/2022 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Nguyễn Văn Thuyết
Certificate code: 0488/STEC/22 Certificate issuance date: 16/04/2022 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Trần Thị Bích Thủy
Certificate code: 0490/STEC/22 Certificate issuance date: 16/04/2022 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Tiến Giang
Certificate code: 0491/STEC/22 Certificate issuance date: 16/04/2022 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Thoa
Certificate code: 0492/STEC/22 Certificate issuance date: 16/04/2022 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hương
Certificate code: 0494/STEC/22 Certificate issuance date: 16/04/2022 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Hồng
Certificate code: 0495/STEC/22 Certificate issuance date: 16/04/2022 |
||||
20
|
Student name: Lương Thị Hải Yến
Certificate code: 0496/STEC/22 Certificate issuance date: 16/04/2022 |