STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Đinh Thị Phương Thảo
Certificate code: 1149/STEC/22 Certificate issuance date: 16/07/2022 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Phạm Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 1152/STEC/22 Certificate issuance date: 16/07/2022 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 1153/STEC/22 Certificate issuance date: 16/07/2022 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Thủy Tiên
Certificate code: 1158/STEC/22 Certificate issuance date: 16/07/2022 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Doãn Thị Tuyết Mai
Certificate code: 1045/STEC/22 Certificate issuance date: 16/07/2022 |
||||
19
|
|||||
20
|