STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Trần Thị Thanh Phương
Certificate code: 202303945 Certificate issuance date: 16/09/2023 |
||||
24
|
Student name: Lương Thị Khánh Phương
Certificate code: 202303946 Certificate issuance date: 16/09/2023 |
||||
25
|
Student name: Huỳnh Thị Cẩm Phương
Certificate code: 202303947 Certificate issuance date: 16/09/2023 |
||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Võ Thị Bích Phương
Certificate code: 202303949 Certificate issuance date: 16/09/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Quyên
Certificate code: 202303955 Certificate issuance date: 16/09/2023 |
||||
34
|
Student name: Dương Thị Ngọc Quỳnh
Certificate code: 202303956 Certificate issuance date: 16/09/2023 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|