STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
Student name: Nguyễn Thành Đăng Khoa
Certificate code: 012ĐT0622 Certificate issuance date: 28/06/2022 |
||||
56
|
Student name: Nguyễn Bình Thảo Nguyên
Certificate code: 013ĐT0622 Certificate issuance date: 28/06/2022 |
||||
57
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Certificate code: 015ĐT0622 Certificate issuance date: 28/06/2022 |
||||
58
|
Student name: Nguyễn Thị Yến Phương
Certificate code: 016ĐT0622 Certificate issuance date: 28/06/2022 |
||||
59
|
|||||
60
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Hằng
Certificate code: 019ĐT0622 Certificate issuance date: 28/06/2022 |