STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Nguyễn Thị Trần Quỳnh
Certificate code: 015ĐT1022 Certificate issuance date: 22/09/2022 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Huỳnh Thị Huyền Trân
Certificate code: 022ĐT1022 Certificate issuance date: 22/09/2022 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Đinh Thị Thanh Khiết
Certificate code: 040ĐT1022 Certificate issuance date: 22/09/2022 |
||||
32
|
Student name: Đoàn Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 041ĐT1022 Certificate issuance date: 22/09/2022 |
||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Phượng
Certificate code: 071ĐT1022 Certificate issuance date: 22/09/2022 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Dương Thị Lương Duyên
Certificate code: 044ĐT1022 Certificate issuance date: 22/09/2022 |