STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Nhi
Certificate code: 003ĐT0722 Certificate issuance date: 20/07/2022 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Minh Thùy Anh
Certificate code: 015ĐT0722 Certificate issuance date: 20/07/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Huỳnh Thị Phương Nguyên
Certificate code: 017ĐT0722 Certificate issuance date: 20/07/2022 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thảo
Certificate code: 024ĐT0722 Certificate issuance date: 20/07/2022 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Trần Nguyễn Thanh Trung
Certificate code: 020ĐT0722 Certificate issuance date: 20/07/2022 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Phạm Nguyễn Hoài Nhân
Certificate code: 029ĐT0722 Certificate issuance date: 20/07/2022 |
||||
19
|
|||||
20
|