STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thanh
Certificate code: 033ĐT0423 Certificate issuance date: 27/03/2023 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Trúc
Certificate code: 036ĐT0423 Certificate issuance date: 27/03/2023 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Phạm Thụy Thanh Thảo
Certificate code: 085ĐT0423 Certificate issuance date: 27/03/2023 |
||||
75
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Nguyệt
Certificate code: 086ĐT0423 Certificate issuance date: 27/03/2023 |
||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Nhiên
Certificate code: 094ĐT0423 Certificate issuance date: 27/03/2023 |