STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
Student name: Kha Nguyễn Thanh Bình
Certificate code: 093ĐT0223 Certificate issuance date: 06/03/2023 |
||||
67
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Certificate code: 094ĐT0223 Certificate issuance date: 06/03/2023 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hùng Anh
Certificate code: 097ĐT0223 Certificate issuance date: 06/03/2023 |
||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Huỳnh Ngọc Hoàng Mai
Certificate code: 105ĐT0223 Certificate issuance date: 06/03/2023 |
||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Thái Thị Phương Ngọc
Certificate code: 108ĐT0223 Certificate issuance date: 06/03/2023 |
||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|