STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Nguyễn Thiên Nhiên
Certificate code: 1083/ĐTCB-LEADMAN Certificate issuance date: 24/05/2023 |
||||
42
|
Student name: Lê Thị Phúc An
Certificate code: 1085/ĐTCB-LEADMAN Certificate issuance date: 24/05/2023 |
||||
43
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Hồng
Certificate code: 1086/ĐTCB-LEADMAN Certificate issuance date: 24/05/2023 |
||||
44
|
Student name: Võ Thị Minh Nhi
Certificate code: 1088/ĐTCB-LEADMAN Certificate issuance date: 24/05/2023 |
||||
45
|
Student name: Bùi Thị Ánh Phượng
Certificate code: 1090/ĐTCB-LEADMAN Certificate issuance date: 24/05/2023 |
||||
46
|
Student name: Ngô Minh Hải Yến
Certificate code: 1091/ĐTCB-LEADMAN Certificate issuance date: 24/05/2023 |
||||
47
|
Student name: Mai Phúc Tường Vân
Certificate code: 1092/ĐTCB-LEADMAN Certificate issuance date: 24/05/2023 |
||||
48
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Chi
Certificate code: 1093/ĐTCB-LEADMAN Certificate issuance date: 24/05/2023 |
||||
49
|
Student name: Nguyễn Phương Nhã Trúc
Certificate code: 1094/ĐTCB-LEADMAN Certificate issuance date: 24/05/2023 |