STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Đặng Thị Qúy Thảo
Certificate code: 27-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 20/03/2023 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Anh Thư
Certificate code: 29-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 20/03/2023 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Bình Thuận
Certificate code: 30-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 20/03/2023 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 47-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 20/03/2023 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Trần Thị Tuyết Phượng
Certificate code: 56-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 20/03/2023 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Huỳnh Vĩnh Thanh
Certificate code: 58-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 20/03/2023 |
||||
18
|
Student name: Hồ Thị Ngọc Sương
Certificate code: 59-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 20/03/2023 |
||||
19
|
Student name: Trần Bé Hồng Hạnh
Certificate code: 61-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 20/03/2023 |
||||
20
|