STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Trần Thị Trang Ngọc
Certificate code: 230928/22/HN Certificate issuance date: 08/11/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phan Thị Thu Hằng
Certificate code: 230930/22/HN Certificate issuance date: 08/11/2022 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Trương Thành Trung
Certificate code: 230936/22/HN Certificate issuance date: 08/11/2022 |
||||
17
|
Student name: Đỗ Thị Hương Giang
Certificate code: 230937/22/HN Certificate issuance date: 08/11/2022 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Đoàn Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 230939/22/HN Certificate issuance date: 08/11/2022 |
||||
20
|
Student name: Trần Thị Ngọc Lan
Certificate code: 230940/22/HN Certificate issuance date: 08/11/2022 |