STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Quách Thị Ngọc Ánh
Certificate code: 11103/22/HN Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Lan
Certificate code: 11105/22/HN Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
4
|
Student name: Dương Thị Hải Ninh
Certificate code: 11106/22/HN Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
5
|
Student name: Đinh Huỳnh Xuân Thùy
Certificate code: 11117/22/HN Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Dương Thị Khánh Linh
Certificate code: 11135/22/HN Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Bùi Thị Thanh Huyền
Certificate code: 11139/22/HN Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|