STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Yến
Certificate code: 0994/STEC/22 Certificate issuance date: 20/05/2022 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Trang
Certificate code: 1021/STEC/22 Certificate issuance date: 20/05/2022 |
||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Certificate code: 0725/STEC/22 Certificate issuance date: 20/05/2022 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Trung Kiên
Certificate code: 0996/STEC/22 Certificate issuance date: 20/05/2022 |
||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Đào Ngọc Hương Quỳnh
Certificate code: 0723/STEC/22 Certificate issuance date: 20/05/2022 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Phan Võ Phước Khánh
Certificate code: 0831/STEC/22 Certificate issuance date: 20/05/2022 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Trần Công Nhật Lành
Certificate code: 0728/STEC/22 Certificate issuance date: 20/05/2022 |
||||
20
|
Student name: Thiều Quang Tuyên
Certificate code: 0998/STEC/22 Certificate issuance date: 20/05/2022 |