STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trương Vũ Quỳnh Như
Certificate code: 1232/STEC/22 Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
2
|
Student name: Trần Thị Kim Thoa
Certificate code: 1246/STEC/22 Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Đặng Phú Ngọc Phan
Certificate code: 1235/STEC/22 Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
7
|
Student name: Phan Thị Quỳnh Hương
Certificate code: 1236/STEC/22 Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Linh
Certificate code: 1237/STEC/22 Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Hoàng Thị Thanh Vân
Certificate code: 1245/STEC/22 Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
17
|