STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Thái Thị Kiều Oanh
Certificate code: 1287/STEC/22 Certificate issuance date: 27/08/2022 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 1288/STEC/22 Certificate issuance date: 27/08/2022 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Thùy Dương
Certificate code: 1289/STEC/22 Certificate issuance date: 27/08/2022 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Lê Thị Hồng Quyên
Certificate code: 1298/STEC/22 Certificate issuance date: 27/08/2022 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Hồng Nhung
Certificate code: 1299/STEC/22 Certificate issuance date: 27/08/2022 |
||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Trương Thị Cẩm Tú
Certificate code: 1301/STEC/22 Certificate issuance date: 27/08/2022 |
||||
37
|
Student name: Phạm Đỗ Hải Quyên
Certificate code: 1302/STEC/22 Certificate issuance date: 27/08/2022 |
||||
38
|
Student name: Huỳnh Thị Kiều Hạnh
Certificate code: 1303/STEC/22 Certificate issuance date: 27/08/2022 |
||||
39
|
|||||
40
|