STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Trần Thị Thanh Hương
Certificate code: 1686/STEC/22 Certificate issuance date: 29/10/2022 |
||||
64
|
Student name: Trần Thị Thanh Hiền
Certificate code: 1687/STEC/22 Certificate issuance date: 29/10/2022 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Đặng Thị Tùng Anh
Certificate code: 1690/STEC/22 Certificate issuance date: 29/10/2022 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
Student name: Lê Thị Diệu Khánh
Certificate code: 1693/STEC/22 Certificate issuance date: 29/10/2022 |
||||
71
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Thanh
Certificate code: 1694/STEC/22 Certificate issuance date: 29/10/2022 |
||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Student name: Trần Thị Thanh Thuý
Certificate code: 1709/STEC/22 Certificate issuance date: 29/10/2022 |
||||
80
|