STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 2785/STEC/22 Certificate issuance date: 25/12/2022 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Thanh Bằng
Certificate code: 2786/STEC/22 Certificate issuance date: 25/12/2022 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Hà Linh
Certificate code: 2789/STEC/22 Certificate issuance date: 25/12/2022 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Lương Thị Khánh Hà
Certificate code: 2793/STEC/22 Certificate issuance date: 25/12/2022 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Hoàng Thị Ngọc Trâm
Certificate code: 2795/STEC/22 Certificate issuance date: 25/12/2022 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Trần Thị Như Quỳnh
Certificate code: 2798/STEC/22 Certificate issuance date: 25/12/2022 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Trinh
Certificate code: 2799/STEC/22 Certificate issuance date: 25/12/2022 |
||||
16
|
Student name: Đỗ Nguyên Thanh Hải
Certificate code: 2800/STEC/22 Certificate issuance date: 25/12/2022 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|