STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hiền
Certificate code: 2784/STEC/22 Certificate issuance date: 26/12/2022 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Lê Thị Phương Thảo
Certificate code: 3171/STEC/22 Certificate issuance date: 26/12/2022 |
||||
8
|
Student name: Bùi Thị Thanh Huyền
Certificate code: 3172/STEC/22 Certificate issuance date: 26/12/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Phương
Certificate code: 3179/STEC/22 Certificate issuance date: 26/12/2022 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Hồng Nhung
Certificate code: 3180/STEC/22 Certificate issuance date: 26/12/2022 |
||||
16
|
Student name: Đặng Thị Phương Dung
Certificate code: 3181/STEC/22 Certificate issuance date: 26/12/2022 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Trần Thị Thanh Nhi
Certificate code: 3186/STEC/22 Certificate issuance date: 26/12/2022 |