STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Lê Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 2604/STEC/22 Certificate issuance date: 28/11/2022 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Phạm Thị Thanh Hoa
Certificate code: 2608/STEC/22 Certificate issuance date: 28/11/2022 |
||||
27
|
Student name: Phạm Thị Hồng Lụa
Certificate code: 2609/STEC/22 Certificate issuance date: 28/11/2022 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Đinh Thị Thu Nguyệt
Certificate code: 2615/STEC/22 Certificate issuance date: 28/11/2022 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Ngô Thị Phương Nam
Certificate code: 2618/STEC/22 Certificate issuance date: 28/11/2022 |
||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Mai Thị Thu Hương
Certificate code: 2620/STEC/22 Certificate issuance date: 28/11/2022 |
||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Trần Thị Minh Thùy
Certificate code: 2622/STEC/22 Certificate issuance date: 28/11/2022 |