STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Nga
Certificate code: 0326/20/STEC Certificate issuance date: 27/04/2020 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Phạm Thị Thu Nguyệt
Certificate code: 0297/20/STEC Certificate issuance date: 27/04/2020 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Hoàng Nhật
Certificate code: 0298/20/STEC Certificate issuance date: 27/04/2020 |
||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Certificate code: 0300/20/STEC Certificate issuance date: 20/05/2020 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thái Thuận
Certificate code: 0307/20/STEC Certificate issuance date: 27/04/2020 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Thái Thị Quyên Huyền
Certificate code: 0309/20/STEC Certificate issuance date: 27/04/2020 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Lưu Nguyễn Thị Kiều
Certificate code: 0312/20/STEC Certificate issuance date: 27/04/2020 |