STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Hoàng Thị Bích Ngọc
Certificate code: 0673/20/STEC Certificate issuance date: 05/07/2020 |
||||
2
|
Student name: Đào Thị Kim Phượng
Certificate code: 0674/20/STEC Certificate issuance date: 05/07/2020 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Phan Thị Ngọc Bích
Certificate code: 0676/20/STEC Certificate issuance date: 05/07/2020 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Trần Tôn Thu Hằng
Certificate code: 0721/20/STEC Certificate issuance date: 05/07/2020 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Xuân Hoàng
Certificate code: 0722/20/STEC Certificate issuance date: 05/07/2020 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Hải Yến
Certificate code: 0033/20/STEC Certificate issuance date: 21/03/2020 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Linh
Certificate code: 0727/20/STEC Certificate issuance date: 05/07/2020 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Lê Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 0729/20/STEC Certificate issuance date: 05/07/2020 |
||||
20
|