STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Trần Tuấn Anh
Certificate code: 2060/20/STEC Certificate issuance date: 15/12/2020 |
||||
8
|
Student name: Quách Thanh Cường
Certificate code: 2061/20/STEC Certificate issuance date: 15/12/2020 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Ngô Nguyễn Minh Trung
Certificate code: 2067/20/STEC Certificate issuance date: 15/12/2020 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Giang
Certificate code: 2068/20/STEC Certificate issuance date: 15/12/2020 |
||||
16
|
Student name: Trần Thị Linh Giang
Certificate code: 2069/20/STEC Certificate issuance date: 15/12/2020 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Oanh
Certificate code: 2071/20/STEC Certificate issuance date: 15/12/2020 |
||||
19
|
Student name: Hà Thị Phương Thu
Certificate code: 2072/20/STEC Certificate issuance date: 15/12/2020 |
||||
20
|