STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thanh Dũng
Certificate code: 2821/21/STEC Certificate issuance date: 24/03/2021 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Mai Thị Bích Hạnh
Certificate code: 2824/21/STEC Certificate issuance date: 24/03/2021 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Võ Đặng Hoàng Khang
Certificate code: 2826/21/STEC Certificate issuance date: 24/03/2021 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Hướng
Certificate code: 2827/21/STEC Certificate issuance date: 24/03/2021 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Dương Công Thái Hà
Certificate code: 2830/21/STEC Certificate issuance date: 24/03/2021 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thắm
Certificate code: 2834/21/STEC Certificate issuance date: 24/03/2021 |