STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Trần Thị Hồng Thương
Certificate code: 3182/21/STEC Certificate issuance date: 31/05/2021 |
||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Phương
Certificate code: 3184/21/STEC Certificate issuance date: 31/05/2021 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Mạnh Thắng
Certificate code: 3185/21/STEC Certificate issuance date: 31/05/2021 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Certificate code: 3191/21/STEC Certificate issuance date: 31/05/2021 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Tiến Hoàng
Certificate code: 3196/21/STEC Certificate issuance date: 31/05/2021 |
||||
36
|
Student name: Đỗ Thị Thanh Huyền
Certificate code: 3197/21/STEC Certificate issuance date: 31/05/2021 |
||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Hồ Nguyễn Kiều Duyên
Certificate code: 3199/21/STEC Certificate issuance date: 31/05/2021 |
||||
39
|
|||||
40
|