STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Phan Thị Kim Nhung
Certificate code: 715/STEC/23 Certificate issuance date: 31/03/2023 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Diệu
Certificate code: 716/STEC/23 Certificate issuance date: 31/03/2023 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Nguyễn Thị Tường Vy
Certificate code: 721/STEC/23 Certificate issuance date: 31/03/2023 |
||||
29
|
Student name: Đào Thị Tuyết Trinh
Certificate code: 722/STEC/23 Certificate issuance date: 31/03/2023 |
||||
30
|
Student name: Hồ Thị Giáng Hương
Certificate code: 723/STEC/23 Certificate issuance date: 31/03/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Trần Thị Quỳnh Trâm
Certificate code: 728/STEC/23 Certificate issuance date: 31/03/2023 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Trần Thị Kim Tuyến
Certificate code: 731/STEC/23 Certificate issuance date: 31/03/2023 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|