STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
Student name: Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 970/STEC/23 Certificate issuance date: 19/04/2023 |
||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Ngọc
Certificate code: 988/STEC/23 Certificate issuance date: 19/04/2023 |
||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Lê Thị Hoài Phượng
Certificate code: 991/STEC/23 Certificate issuance date: 19/04/2023 |
||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
Student name: Trần Thị Thuỳ Linh
Certificate code: 996/STEC/23 Certificate issuance date: 19/04/2023 |
||||
54
|
Student name: Lưu Thị Lương Sang
Certificate code: 997/STEC/23 Certificate issuance date: 19/04/2023 |
||||
55
|
Student name: Trần Thị Phương Trang
Certificate code: 1004/STEC/23 Certificate issuance date: 19/04/2023 |
||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
Student name: Huỳnh Hữu Minh Khai
Certificate code: 1008/STEC/23 Certificate issuance date: 19/04/2023 |
||||
59
|
|||||
60
|