STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Đặng Thị Kim Thanh
Certificate code: 1086/STEC/23 Certificate issuance date: 22/04/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Thoa
Certificate code: 1088/STEC/23 Certificate issuance date: 22/04/2023 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Phan Thị Phương Anh
Certificate code: 1093/STEC/23 Certificate issuance date: 22/04/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Trần Thị Thiên Lý
Certificate code: 1102/STEC/23 Certificate issuance date: 22/04/2023 |
||||
38
|
Student name: Đinh Thị Nguyên Ngọc
Certificate code: 1103/STEC/23 Certificate issuance date: 22/04/2023 |
||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Lương Thị Mai Thành
Certificate code: 1106/STEC/23 Certificate issuance date: 22/04/2023 |