STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Xuân Trường
Certificate code: 1169/STEC/23 Certificate issuance date: 26/04/2023 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phạm Thị Hương Giang
Certificate code: 1203/STEC/23 Certificate issuance date: 26/04/2023 |
||||
11
|
Student name: Đào Thị Bích Liên
Certificate code: 1172/STEC/23 Certificate issuance date: 26/04/2023 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Linh
Certificate code: 1173/STEC/23 Certificate issuance date: 26/04/2023 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Trương Phương Hạnh
Certificate code: 1189/STEC/23 Certificate issuance date: 26/04/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Kỹ
Certificate code: 1192/STEC/23 Certificate issuance date: 26/04/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Certificate code: 1160/STEC/23 Certificate issuance date: 26/04/2023 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Trung Thành
Certificate code: 1161/STEC/23 Certificate issuance date: 26/04/2023 |
||||
20
|