STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Lương Quang Phách
Certificate code: 260421/23/HN Certificate issuance date: 07/05/2023 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Phương
Certificate code: 260424/23/HN Certificate issuance date: 07/05/2023 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Huyền Trang
Certificate code: 260427/23/HN Certificate issuance date: 07/05/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Đặng Thị Hồng Minh
Certificate code: 260431/23/HN Certificate issuance date: 07/05/2023 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 260434/23/HN Certificate issuance date: 07/05/2023 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Khánh Linh
Certificate code: 260435/23/HN Certificate issuance date: 07/05/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Giang
Certificate code: 260438/23/HN Certificate issuance date: 07/05/2023 |
||||
39
|
Student name: Nguyễn Quang Vinh
Certificate code: 260439/23/HN Certificate issuance date: 07/05/2023 |
||||
40
|
Student name: Đặng Trúc Lan Vân
Certificate code: 260440/23/HN Certificate issuance date: 07/05/2023 |