STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Huỳnh Lê Phương Thảo
Certificate code: 260502/23/HN Certificate issuance date: 05/06/2023 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Trọng Hoàng
Certificate code: 260504/23/HN Certificate issuance date: 05/06/2023 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Đình Cường
Certificate code: 260507/23/HN Certificate issuance date: 05/06/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Mã Thị Nông Thương
Certificate code: 260514/23/HN Certificate issuance date: 05/06/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Loan
Certificate code: 260517/23/HN Certificate issuance date: 05/06/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Trần Thị Mỹ Phương
Certificate code: 260520/23/HN Certificate issuance date: 05/06/2023 |