STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hoà
Certificate code: 1537/STEC/23 Certificate issuance date: 30/05/2023 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Đường Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 1548/STEC/23 Certificate issuance date: 30/05/2023 |
||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Thái Thị Thu Nguyên
Certificate code: 1552/STEC/23 Certificate issuance date: 30/05/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Khổng Trọng Cường
Certificate code: 1484/STEC/23 Certificate issuance date: 30/05/2023 |
||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Trúc
Certificate code: 1486/STEC/23 Certificate issuance date: 30/05/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Nguyễn Mạnh Trọng
Certificate code: 1507/STEC/23 Certificate issuance date: 30/05/2023 |