STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Trần Thị Thanh Xuân
Certificate code: 110851/23/HN Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Ông Lý Hiển Giang
Certificate code: 110856/23/HN Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Nguyễn Thùy Dương
Certificate code: 110858/23/HN Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Certificate code: 110862/23/HN Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thu
Certificate code: 110802/23/HN Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
38
|
Student name: Lê Thị Phương Anh
Certificate code: 110803/23/HN Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
39
|
Student name: Nguyễn Thị Hạnh Tú
Certificate code: 110804/23/HN Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 110805/23/HN Certificate issuance date: 21/08/2023 |